Vách ngăn vệ sinh compact là giải pháp ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại nhờ vào độ bền vượt trội, khả năng chống nước tuyệt đối và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, giữa vô số loại vật liệu và đơn vị thi công, việc chọn đúng sản phẩm phù hợp về giá lẫn chất lượng không hề đơn giản.
>>Xem thêm: phu kien vach ngan nha ve sinh
Vách Ngăn Compact Là Gì?
Vách ngăn compact là loại vách ngăn được sản xuất từ tấm compact laminate (Compact HPL) – vật liệu chịu nước tuyệt đối, cấu tạo từ nhiều lớp giấy kraft ép ở áp suất cao (≥ 1430 psi), bề mặt phủ lớp melamine chống trầy.
Đặc tính nổi bật:
+ Chịu nước 100%, không cong vênh, mục nát
+ Chống nấm mốc, vi khuẩn, an toàn với môi trường ẩm
+ Độ bền cơ học cao, không biến dạng khi va đập
+ Dễ lau chùi, thi công linh hoạt
Ứng dụng phổ biến:
→ Nhà vệ sinh công cộng, văn phòng, nhà máy, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại.
Báo Giá Vách Ngăn Vệ Sinh Compact Mới Nhất 2025 (Chi Tiết Theo Loại)
Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật từ Higo, áp dụng cho năm 2025. Giá vật liệu có thể thay đổi tùy theo nguồn hàng, số lượng đặt mua, địa điểm giao hàng, và loại phụ kiện đi kèm.
Bảng giá vật liệu (tính theo m²):
Loại tấm | Độ dày | Xuất xứ | Đơn giá (VNĐ/m²) | Bảo hành |
---|---|---|---|---|
Compact HPL | 12mm | Malaysia | 850.000 – 1.200.000 | 10 năm |
Compact CDF | 12mm | Việt Nam / Đức | 600.000 – 850.000 | 5 năm |
Compact lõi tổ ong | 18mm | Việt Nam | 400.000 – 600.000 | 2 năm |
Giải thích nhanh:
Tấm Compact HPL: giá cao hơn nhưng tuổi thọ vượt trội, kháng nước hoàn toàn
Tấm Compact CDF: giá trung bình, phù hợp khu vực khô, hoặc nơi có độ ẩm nhẹ
Tấm lõi tổ ong: phù hợp công trình ngắn hạn hoặc ngân sách thấp
Báo giá thi công trọn gói (vật tư + nhân công):
Diện tích công trình | Đơn giá dự kiến (VNĐ/m²) |
---|---|
Công trình nhỏ (<10m²) | 1.200.000 – 1.400.000 |
Công trình vừa (10–50m²) | 1.000.000 – 1.200.000 |
Công trình lớn (>50m²) | Liên hệ để nhận giá ưu đãi |
Giá thi công đã bao gồm phụ kiện tiêu chuẩn: bản lề, khóa, chân đế inox, thanh nhôm định hình. Nếu yêu cầu phụ kiện cao cấp (inox 304 toàn bộ), vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết.
Các Loại Vách Ngăn Compact Phổ Biến Hiện Nay
Phân loại theo cấu tạo:
Tấm compact HPL 12mm (tấm đặc cao áp)
Cấu tạo từ nhiều lớp giấy kraft nén dưới áp suất ≥1430 psi
Bề mặt phủ melamine chống trầy, chống hóa chất nhẹ
Độ bền cao, không thấm nước, chống va đập mạnh
→ Thích hợp cho nhà vệ sinh công cộng, nhà máy, bệnh viện
Tấm compact CDF (Compact Density Fiberboard)
Vật liệu dạng sợi nén tỷ trọng cao
Có khả năng chống ẩm, nhưng không chống nước hoàn toàn như HPL
Trọng lượng nhẹ, dễ gia công, chi phí thấp hơn HPL
→ Phù hợp cho văn phòng, showroom, khu vực có độ ẩm vừa phải
Tấm compact lõi tổ ong
Cấu tạo từ lớp phủ ngoài kết hợp lõi tổ ong nhôm hoặc giấy
Trọng lượng nhẹ, giá rẻ
Độ bền vừa phải, không chịu nước tốt bằng HPL
→ Dùng cho công trình tạm thời, ít yêu cầu kỹ thuật cao
Phân loại theo xuất xứ:
Loại vật liệu | Xuất xứ | Tuổi thọ trung bình | Mức giá |
---|---|---|---|
Compact HPL | Malaysia | 10–15 năm | Cao |
Compact CDF | Việt Nam/Đức | 5–8 năm | Trung bình |
Compact lõi tổ ong | Việt Nam | 2–4 năm | Thấp |
Lưu ý phân biệt:
Compact HPL: chống nước tuyệt đối, thích hợp nơi ẩm ướt
Compact CDF: chống ẩm tốt, nhưng cần hạn chế tiếp xúc nước trực tiếp lâu dài
CDF nhẹ hơn và dễ thi công hơn, nhưng không nên dùng ở nhà vệ sinh công cộng có lưu lượng lớn