Tấm compact HPL (High Pressure Laminate) là một loại vật liệu để báo giá vách ngăn vệ sinh được tạo ra từ nhiều lớp giấy kraft, nhúng trong nhựa phenolic và ép dưới áp suất và nhiệt độ cao để tạo thành một tấm cứng và bền.
>Xem thêm: vách ngăn vệ sinh nhựa compact
Cấu tạo tấm Compact HPL
Lớp lõi (Kraft Paper Layers)
Lớp lõi là thành phần chính của tấm compact HPL, bao gồm nhiều lớp giấy kraft nhúng trong nhựa phenolic. Các lớp giấy kraft được ép lại với nhau dưới áp suất và nhiệt độ cao (khoảng 9 MPa và 150°C). Quá trình này tạo ra một tấm vật liệu có độ dày và độ cứng cao, đồng thời có khả năng chịu lực, chống va đập và không bị biến dạng dưới tác động của môi trường.
Lớp nhựa phenolic (Phenolic Resin)
Nhựa phenolic được sử dụng để nhúng các lớp giấy kraft, đóng vai trò như một chất kết dính và tạo độ cứng cho tấm HPL. Nhựa phenolic giúp tấm HPL có khả năng chống nước, chống cháy và chịu nhiệt tốt. Đặc tính này làm cho tấm compact HPL trở nên lý tưởng cho các khu vực ẩm ướt và những nơi yêu cầu độ bền cao.
Lớp bề mặt (Overlay)
Lớp bề mặt của tấm compact HPL thường được làm từ nhựa melamine, một loại nhựa cứng, trong suốt. Lớp này có nhiệm vụ bảo vệ các lớp bên dưới khỏi trầy xước, chống thấm nước và tia cực tím, giúp tấm HPL duy trì được vẻ đẹp và độ bền trong suốt quá trình sử dụng. Lớp bề mặt cũng giúp dễ dàng vệ sinh và kháng khuẩn, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Lớp trang trí (Decorative Layer)
Dưới lớp bề mặt là lớp trang trí, thường là giấy in họa tiết hoặc màu sắc. Lớp này tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho tấm HPL, với đa dạng các mẫu mã từ màu đơn sắc đến các hoa văn mô phỏng gỗ, đá, kim loại. Lớp trang trí được nhúng trong nhựa melamine để tăng độ bền và khả năng chống phai màu.
Báo giá tấm Compact HPL
Việc báo giá vách ngăn vệ sinh compact HPL (High Pressure Laminate) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày của tấm, kích thước, màu sắc, hoa văn, số lượng đơn hàng, và các phụ kiện đi kèm. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về giá cả và những yếu tố ảnh hưởng đến báo giá vách ngăn vệ sinh compact HPL.
Độ dày của tấm compact HPL
Tấm compact HPL thường có độ dày từ 12mm đến 18mm, phổ biến nhất là 12mm và 18mm cho vách ngăn vệ sinh. Độ dày càng lớn, giá thành sẽ càng cao do lượng nguyên liệu sử dụng nhiều hơn và khả năng chịu lực tốt hơn.
- Tấm dày 12mm: Giá khoảng từ 490.000 đến 750.000 VND/m².
- Tấm dày 18mm: Giá khoảng từ 65000.000 đến 900.000 VND/m².
Kích thước và số lượng
Kích thước và số lượng vách ngăn cũng ảnh hưởng lớn đến giá cả. Thông thường, đơn hàng lớn sẽ có mức giá ưu đãi hơn so với đơn hàng nhỏ lẻ. Kích thước tiêu chuẩn của tấm compact hpl là 1220 mm x 1830 mm hoặc 1530 mm x 1830 mm, 1220 mm x 2440 mm.
Màu sắc và hoa văn
Tấm compact HPL có sự đa dạng về màu sắc và hoa văn. Những màu sắc và hoa văn phổ biến thường có giá thấp hơn so với các màu sắc đặc biệt hoặc hoa văn phức tạp.
- Màu đơn sắc: Thường có giá thấp hơn, khoảng từ 490.000 đến 800.000 VND/m².
- Hoa văn giả gỗ, đá: Có giá cao hơn, khoảng từ 650.000 đến 950.000 VND/m².
Phụ kiện đi kèm
Phụ kiện đi kèm như bản lề, khóa, tay nắm, chân đế, thanh giằng cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí. Các phụ kiện này thường được làm từ inox hoặc nhôm để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Phụ kiện inox: Giá từ 350.000 đến 1.200.000 VND/bộ.
- Phụ kiện nhôm: Giá từ 200.000 đến 500.000 VND/bộ.
Chi phí lắp đặt
Chi phí lắp đặt cũng là một yếu tố quan trọng trong tổng báo giá. Giá lắp đặt thường dao động từ 120.000 đến 180.000 VND/m² tùy thuộc vào độ phức tạp của công trình và điều kiện thi công.

Đặc điểm nổi bật của tấm Compact HPL
Tấm compact HPL (High Pressure Laminate) nổi bật với nhiều đặc điểm ưu việt, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng nội thất và xây dựng. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của tấm compact HPL:
Chống trầy xước
Lớp bề mặt nhựa melamine của tấm HPL cung cấp khả năng chống trầy xước tốt, giúp bề mặt luôn giữ được vẻ đẹp ban đầu trong suốt thời gian sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng cho các bề mặt thường xuyên tiếp xúc và chịu tác động như mặt bàn, tủ kệ.
Kháng khuẩn và dễ vệ sinh
Bề mặt trơn láng của tấm compact HPL ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và rất dễ lau chùi. Tính năng này giúp tấm HPL trở nên phù hợp với các không gian yêu cầu cao về vệ sinh như bệnh viện, phòng thí nghiệm và nhà bếp.
Độ bền cao
Tấm compact HPL được tạo thành từ nhiều lớp giấy kraft nhúng nhựa phenolic, ép dưới áp suất và nhiệt độ cao. Quá trình này tạo ra một tấm vật liệu có độ cứng và độ bền cao, chịu được va đập mạnh, không bị biến dạng hay nứt gãy dễ dàng.
Chống nước và ẩm mốc
Nhờ vào lớp nhựa phenolic, tấm compact HPL có khả năng chống thấm nước tuyệt vời. Điều này làm cho HPL trở nên lý tưởng cho các khu vực ẩm ướt như nhà tắm, nhà vệ sinh, và các môi trường có độ ẩm cao.
Chịu nhiệt và chống cháy
Tấm compact HPL có khả năng chịu nhiệt tốt và không dễ cháy. Điều này đảm bảo an toàn trong các ứng dụng nội thất và xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực có nguy cơ cháy nổ.
Đa dạng về màu sắc và hoa văn
Tấm compact HPL có nhiều lựa chọn về màu sắc và hoa văn, từ các màu đơn giản đến các hoa văn phức tạp như giả gỗ, giả đá. Sự đa dạng này mang đến sự linh hoạt trong thiết kế nội thất, giúp tạo nên những không gian sống và làm việc đẹp mắt, hiện đại.
Phân loại tấm Compact HPL
Tấm compact HPL (High Pressure Laminate) là một vật liệu bền bỉ và đa dụng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm độ dày, màu sắc, hoa văn, ứng dụng và chất lượng. Dưới đây là một số cách phân loại tấm compact HPL phổ biến.
Phân loại theo ứng dụng
Tấm compact HPL có thể được phân loại dựa trên ứng dụng thực tế trong đời sống và công nghiệp:
- Nội thất văn phòng: Sử dụng làm mặt bàn, vách ngăn, tủ kệ.
- Nội thất gia đình: Làm mặt bàn bếp, tủ bếp, cửa phòng tắm.
- Khu vực công cộng: Sử dụng trong nhà vệ sinh công cộng, phòng thay đồ, và bếp công nghiệp.
- Trang trí nội thất: Ốp tường, ốp trần và các bề mặt trang trí khác.
Phân loại theo độ dày
Tấm compact HPL có nhiều độ dày khác nhau, thường từ 2mm đến 25mm, phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau:
- Tấm mỏng (2mm – 5mm): Thường được sử dụng làm mặt bàn, ốp tường hoặc ốp trần.
- Tấm trung bình (6mm – 12mm): Phù hợp cho các ứng dụng như làm vách ngăn, cửa tủ, và các bề mặt chịu lực vừa phải.
- Tấm dày (13mm – 25mm): Được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao như tủ locker, vách ngăn nhà vệ sinh, và mặt bàn làm việc.
Phân loại theo màu sắc và hoa văn
Tấm compact HPL có sự đa dạng về màu sắc và hoa văn, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều không gian khác nhau:
- Màu đơn sắc: Các màu như trắng, đen, xám, xanh, đỏ, v.v., phù hợp cho các thiết kế hiện đại và đơn giản.
- Hoa văn gỗ: Mô phỏng các loại gỗ tự nhiên như sồi, óc chó, anh đào, tạo cảm giác ấm cúng và sang trọng.
- Hoa văn đặc biệt: Các hoa văn như đá, kim loại, hoặc các mẫu thiết kế độc đáo, thường được sử dụng trong các không gian sáng tạo và nghệ thuật.
Phân loại theo chất lượng
Tấm compact HPL cũng được phân loại theo chất lượng dựa trên tiêu chuẩn sản xuất và các chứng nhận:
- Loại tiêu chuẩn: Đáp ứng các yêu cầu cơ bản về độ bền, chống nước, và chống trầy xước.
- Loại cao cấp: Có thêm các tính năng như kháng khuẩn, chống cháy, và chịu nhiệt tốt hơn, thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu cao về an toàn và vệ sinh.
Tấm compact HPL là một vật liệu linh hoạt và đa dạng, có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau để phù hợp với các nhu cầu sử dụng cụ thể. Sự đa dạng này không chỉ giúp tấm compact HPL trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực mà còn mang lại nhiều lựa chọn phong phú cho các nhà thiết kế và người sử dụng.


