Tấm compact HPL với khả năng chống nước 100% và sự đa dạng về kích thước, có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hiện đại.
Dưới đây là một số ứng dụng tấm compact phổ biến:
- Vách ngăn không gian: Với tính chất chống nước và độ bền vượt trội, tấm compact HPL làm vật liệu lý tưởng cho việc tạo ra vách ngăn không gian trong các công trình như văn phòng, nhà hàng, quán cafe.
- Vách ngăn nhà vệ sinh: Ứng dụng quan trọng của tấm compact HPL là trong việc làm vách ngăn nhà vệ sinh. Độ bền cao, khả năng chống nước và đa dạng màu sắc giúp tạo ra không gian vệ sinh với thẩm mỹ và độ bền vượt trội.
- Nội thất: Tấm nhựa compact HPL được sử dụng để làm mặt bàn, mặt ghế, tủ, giường, kệ đựng đồ, mang lại sự đa dạng và tính thẩm mỹ cao cho các sản phẩm nội thất.
- Vật liệu ốp tường, sàn, trần: Do khả năng chống nước và độ bền cao, tấm compact HPL thường được sử dụng làm vật liệu ốp tường, sàn, và trần, tạo ra không gian sống và làm việc hiện đại và dễ bảo quản.
Với chi phí khá hợp lý so với những lợi ích mà nó mang lại, tấm nhựa compact HPL ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến, thay thế cho các vật liệu truyền thống trong nhiều ứng dụng khác nhau, mang lại không gian sống và làm việc hiện đại và bền vững.
Các loại tấm nhựa Compact
Phân loại và chất lượng của các loại tấm Compact HPL rất quan trọng để người tiêu dùng có thể đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án vách ngăn vệ sinh của mình.
Tấm Compact Jawoco
- Nguyên liệu: Làm từ nhựa phenolic, độ nén tiêu chuẩn 1430psi.
- Đặc điểm: Chịu nước 100%, độ dày thấp hơn tiêu chuẩn (10.5mm – 11.4mm), dễ bị cong vênh.
- Ứng dụng: Thường không được sử dụng làm vách ngăn vệ sinh và vách phòng tắm do khả năng cong cao khi có biến động nhiệt độ.
Tấm Compact HPL Loại 1
- Nguyên liệu: Làm từ nhựa phenolic, độ nén tiêu chuẩn 1430psi.
- Đặc điểm: Chịu nước 100%, độ dày chuẩn 12mm, không bị cong vênh.
- Ứng dụng: Thích hợp sử dụng làm vách ngăn vệ sinh, vách phòng tắm, và nhiều ứng dụng khác trong xây dựng.
Compact Density Fiberboard (CDF)
- Nguyên liệu: Tạo thành từ bột gỗ ép keo, độ nén dao động từ 950psi đến 1400psi.
- Đặc điểm: Độ nở cao khi tiếp xúc với nước, độ bền ngắn chỉ từ 6 – 12 tháng nếu không được xử lý cẩn thận.
- Ứng dụng: Do độ bền thấp và ảnh hưởng nhanh chóng của nước, thường không được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nước và độ bền cao.
Lưu ý: Sự pha trộn giữa các loại Compact kém chất lượng và cao cấp có thể gây hiểu lầm và ảnh hưởng đến chất lượng. Việc chọn lựa nguồn cung cấp đáng tin cậy là quan trọng để đảm bảo được chất lượng và tính hiệu quả của sản phẩm.