Tam compact chiu nuoc là một loại vật liệu tổng hợp. Trên thị trường hiện nay, tấm compact được sử dụng rộng rãi phổ biến có 2 loại là HPL và CDF. Tấm compact được ép ở nhiệt độ cao và áp suất cao, tạo thành một khối đồng nhất, có độ cứng và độ bền cao.
Cấu trúc chủ yếu bao gồm giấy kraft được tráng một cách chống ẩm, chống nước và được phủ bởi lớp melamine và lớp phủ trang trí. Đây là một vật liệu cứng, bền và đa dạng về màu sắc. Mỗi loại có sự khác biệt chủ yếu ở chất lượng, độ dày và giá thành. Bạn cùng tham khảo.
Phân biệt đặc điểm, nhận biết tam compact chiu nuoc và CDF.
Tấm compact CDF:
Tấm compact CDF là loại tấm compact có chất lượng thấp hơn tấm compact HPL. Tấm CDF được sản xuất với độ nén thấp hơn, thường là 1400 psi, 1200 psi hoặc 1050 psi, có độ dày 12mm và 18mm.
Do đó, tấm CDF có khả năng chịu nước kém hơn tấm compact HPL, có thể bị trương nở, biến dạng hay nấm mốc khi tiếp xúc với nước trong thời gian dài. Tất nhiên đi đôi với chất lượng thì giá thành sẽ rẻ hơn tấm compact HPL.
Tấm compact HPL:
Tam compact chiu nuoc được tạo ra bằng cách ép nén ở nhiệt độ lên tới 150 độ C và áp suất 1430psi. Có độ dày từ 4mm – 18mm. Tấm compact HPL là loại tấm compact chất lượng cao nhất, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.
Do đó, tấm compact HPL có khả năng chịu nước tuyệt đối, không bị trương nở, biến dạng hay nấm mốc kể cả khi ngâm nước. Tấm compact HPL lại còn đa dạng màu sắc đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng.
Tóm tắt so sánh tam compact chiu nuoc và CDF
Đặc điểm | Tấm compact HPL | Tấm compact CDF |
Độ nén | 1430 PSI | 1400-1200-1050 PSI |
Độ cứng | Cao | Trung bình |
Khả năng chịu nước | Hoàn toàn | 80 – 95% |
Khả năng chống cháy | Tốt | Trung bình |
Khả năng chống trầy xước | Tốt | Tốt |
Bề mặt | Nhẵn mịn | Nhẵn mịn |
Cong vênh, co ngót | Không có | Có thể có |
Màu sắc | Đa dạng | Giới hạn hơn |
Khối lượng trung bình 12mm | 18kg/m2 | 13kg/m2 |
Giá thành | Cao | Tầm trung |

Ngoài ra, tấm compact HPL cũng có lát cắt bóng, đen tuyền và mịn hơn tấm compact CDF.
Tóm lại, cả hai loại tấm compact HPL và CDF đều là những loại vật liệu tổng hợp có độ cứng và độ bền cao, chịu được va đập mạnh. Tấm compact HPL có khả năng chịu nước tuyệt đối 100%, còn tấm CDF có khả năng chịu nước 95%.
Nếu bạn cần loại tấm có chất lượng cao, các công trình cao cấp, độ bền lâu dài, trong môi trường có thời tiết khắc nghiệt, môi trường tiếp xúc nước nhiều thì nên chọn tấm compact HPL.
Nếu bạn cần sử dụng tấm compact cho các công trình phổ thông, không đòi hỏi chất lượng cao, loại tấm có giá thành thấp hơn thì có thể chọn tấm compact CDF.
Tuy nhiên cần lựa chọn loại tấm compact nào phụ thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng. Một số lưu ý khi lựa chọn tấm compact khi lựa chọn tấm compact, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Lựa chọn tấm compact có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Lựa chọn tấm compact có giá thành phù hợp với túi tiền.
- Lựa chọn loại tấm compact phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng.
- Lựa chọn tấm compact có thương hiệu uy tín, chất lượng cao.
Cách lựa chọn tam compact chiu nuoc cho nhà vệ sinh
Nhà vệ sinh là không gian thường xuyên tiếp xúc với nước và độ ẩm cao nên cần phải lựa chọn những loại compact có khả năng chống nước tốt. Dưới đây là một số lưu ý khi chọn mua tấm compact vách ngăn cho nhà vệ sinh:
- Kiểm tra kỹ lưỡng độ phẳng và độ dày của compact. Độ dày thông dụng từ 5-6mm.
- Chọn màu sắc tấm phù hợp với thiết kế chung của nhà vệ sinh. Màu sáng sẽ tạo cảm giác nhà vệ sinh rộng rãi, thoáng mát.
- Chọn các loại tấm compact chuyên dụng cho nhà vệ sinh như tấm compact HPL, HDF hoặc PVC. Không nên chọn ván compact MDF hay tấm gỗ công nghiệp.
- Ưu tiên các loại tấm có bề mặt nhẵn bóng, láng mịn giúp hạn chế vi khuẩn, dễ dàng lau chùi vệ sinh.
- Xem kỹ các chi tiết về chất lượng, xuất xứ và tem chứng nhận của nhà sản xuất. Nên mua ở những cửa hàng, đại lý uy tín.
- Tìm hiểu kỹ về chính sách bảo hành của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối để hỗ trợ khi sản phẩm có vấn đề.
Ngoài ra, trước khi lựa chọn, bạn nên tham khảo một số mẫu tấm compact cho nhà vệ sinh để có sự lựa chọn chính xác và phù hợp nhất.