Báo giá vách ngăn compact 12mm sản phẩm mang lại nhiều tiện ích trong các công trình phụ hiện nay, được ứng dụng rộng rãi trong nhà hàng, khách sạn, khu vui chơi giải trí, resot, khu công cộng… Bạn đã thực sự hiểu về sản phẩm này? Làm thế nào để có một sản phẩm vách ngăn vệ sinh chất lượng? Vách ngăn vệ sinh gồm những loại nào?
>Xem thêm: phu kien vach ngan nha ve sinh
Thi công vách ngăn vệ sinh là gì?
Thi công vách ngăn vệ sinh được hiểu đơn giản là khâu lắp đặt vách ngăn vệ sinh, sau khâu thiết kế nhà vệ sinh. Đây là một khâu vô cùng quan trọng ảnh hưởng trực tiếp tới chất lượng cuộc sống và sức khỏe con người nên cần phải thực hiện theo quy trình chuẩn để đảm bảo an toàn, tránh sai sót và sự cố không may xảy ra.
Phân loại vách ngăn vệ sinh Compact HPL
Phân loại theo mục đích sử dụng
- Vách ngăn vệ sinh công cộng: Thường được sử dụng ở trung tâm thương mại, sân bay, nhà ga, với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống nước để chịu được tần suất sử dụng lớn.
- Vách ngăn vệ sinh văn phòng: Thường được thiết kế với màu sắc và hoa văn tinh tế hơn, mang đến vẻ chuyên nghiệp.
- Vách ngăn vệ sinh trường học và bệnh viện: Ưu tiên khả năng kháng khuẩn cao và dễ vệ sinh, nhằm đảm bảo môi trường an toàn và sạch sẽ tối đa cho học sinh và bệnh nhân.
Phân loại theo độ dày
- Compact HPL 12mm: Đây là độ dày phổ biến nhất, lý tưởng cho các khu vệ sinh công cộng nhờ khả năng chịu lực và chống nước tốt, đảm bảo độ bền vững.
- Compact HPL 18mm: Với độ dày lớn hơn, loại này mang lại độ bền và khả năng chống va đập vượt trội, thích hợp cho những khu vực có mật độ sử dụng cao hoặc đòi hỏi khả năng chịu lực tối ưu.
Phân loại theo màu sắc và hoa văn
- Vách ngăn đơn sắc: Thường là các gam màu trung tính như trắng, xám, đen, hoặc các màu sáng như xanh, đỏ, dễ dàng phối hợp với tổng thể thiết kế không gian.
- Vách ngăn hoa văn: Đa dạng với các lựa chọn như vân gỗ, vân đá hay các họa tiết trang trí khác, mang lại tính thẩm mỹ cao và sự độc đáo cho không gian vệ sinh.
Phân loại theo công nghệ sản xuất
- Compact HPL tiêu chuẩn: Được sản xuất theo quy trình ép nhiệt và áp suất cao thông thường, đảm bảo các tính năng cơ bản như chống nước, chống cháy và chịu lực.
- Compact HPL kháng khuẩn: Được bổ sung các thành phần đặc biệt giúp kháng khuẩn hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho những khu vực đòi hỏi vệ sinh nghiêm ngặt như bệnh viện, nhà trẻ và phòng thí nghiệm.
Báo giá vách ngăn vệ sinh Compact chi tiết
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Giá thành của vách ngăn vệ sinh Compact HPL chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Chất lượng vật liệu: Tấm Compact HPL loại 1 (chất lượng cao, chống nước 100%, độ nén 1430 PSI) sẽ có giá cao hơn đáng kể so với các loại chất lượng thấp hơn (như loại 2 hay CDF).
- Thương hiệu: Các nhà sản xuất uy tín như Maica, Formica, Polytech thường có mức giá khác nhau tùy thuộc vào danh tiếng và cam kết về chất lượng sản phẩm của họ.
- Độ dày: Tấm Compact HPL phổ biến nhất là 12mm, thường có giá thành phải chăng hơn so với tấm 18mm. Tấm dày hơn mang lại độ bền và khả năng chịu lực cao hơn, nhưng chi phí cũng tăng theo.
- Màu sắc và bề mặt: Các màu sắc đặc biệt, hay các bề mặt vân gỗ, vân đá độc đáo sẽ có giá cao hơn do quy trình sản xuất và tính thẩm mỹ riêng biệt.
- Phụ kiện: Phụ kiện cao cấp sẽ đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ lâu dài cho hệ thống vách ngăn.
- Quy mô và độ phức tạp của dự án: Các dự án có quy mô lớn thường có thể hưởng chiết khấu số lượng lớn, giúp giảm tổng chi phí. Ngược lại, các thiết kế phức tạp hoặc yêu cầu kỹ thuật cao có thể làm tăng chi phí lắp đặt.
- Vị trí địa lý: Chi phí vận chuyển vật liệu đến công trình có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào vị trí địa lý, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng giá thành cuối cùng của dự án.

Bảng giá tham khảo
| Loại Tấm Compact HPL | Độ Dày (mm) | Loại Phụ Kiện | Khoảng Giá (VNĐ/m²) |
| Đơn sắc (ghi/kem) | 12 | (Chưa bao gồm phụ kiện) | 650.000 – 1.100.000 |
| Inox 201 | 800.000 – 1.100.000 | ||
| Inox 304 | 900.000 – 1.700.000 | ||
| Inox Aogao | 950.000 – 1.800.000 | ||
| Inox Kinlong | 1.100.000 – 1.900.000 | ||
| Inox Maghin | 1.100.000 – 1.900.000 | ||
| 18 | (Chưa bao gồm phụ kiện) | 750.000 – 1.600.000 | |
| Inox 201 | 1.200.000 – 1.700.000 | ||
| Inox 304 | 1.300.000 – 1.900.000 | ||
| Inox Aogao | 1.350.000 – 1.900.000 | ||
| Inox Kinlong | 1.500.000 – 2.200.000 | ||
| Inox Maghin | 1.500.000 – 2.200.000 | ||
| Vân gỗ | 12 | (Chưa bao gồm phụ kiện) | Từ 850.000 |
| Inox 201 | 880.000 – 1.150.000 | ||
| Inox 304 | 880.000 – 1.200.000 | ||
| 18 | (Chưa bao gồm phụ kiện) | Từ 950.000 | |
| Inox 201 | 1.130.000 – 1.300.000 | ||
| Inox 304 | 1.180.000 – 1.400.000 | ||
| Màu khác | 12 | (Chưa bao gồm phụ kiện) | Từ 920.000 |
| Inox 201 | 900.000 – 1.150.000 | ||
| Inox 304 | 960.000 – 1.230.000 | ||
| 18 | (Chưa bao gồm phụ kiện) | Từ 1.000.000 | |
| Inox 201 | (1.200.000 – 1.700.000) | ||
| Inox 304 | (1.300.000 – 1.900.000) |
Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng đặt hàng và yêu cầu cụ thể của dự án.
Chi phí lắp đặt và thi công vách ngăn vệ sinh Compact
Chi phí lắp đặt cũng là một yếu tố quan trọng trong tổng báo giá. Giá lắp đặt thường dao động từ 120.000 đến 180.000 VND/m² tùy thuộc vào đơn vị thi công, độ phức tạp của công trình và điều kiện thi công.
Các lưu ý khi lắp đặt và sử dụng
Để đảm bảo hệ thống vách ngăn vệ sinh của bạn đạt hiệu suất tối ưu và duy trì độ bền theo thời gian, có một vài điểm quan trọng cần lưu ý trong quá trình lắp đặt và sử dụng:
Lắp đặt chính xác
Quá trình lắp đặt đóng vai trò then chốt và cần được thực hiện bởi các đơn vị, nhà thầu có kinh nghiệm chuyên môn. Việc lắp đặt chính xác sẽ đảm bảo tính ổn định và độ bền của sản phẩm. Nếu lắp đặt không đúng kỹ thuật, hiệu suất và tuổi thọ của vách ngăn có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Lựa chọn đúng loại sản phẩm
Khi chọn vách ngăn vệ sinh, bạn cần xem xét kỹ loại vật liệu, độ dày và các tính năng kỹ thuật sao cho phù hợp với đặc thù và cường độ sử dụng của công trình. Việc này giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu và mang lại hiệu quả lâu dài.
Bảo trì định kỳ
Mặc dù hầu hết các loại vách ngăn vệ sinh hiện đại đều ít yêu cầu bảo trì, việc kiểm tra định kỳ và vệ sinh đúng cách vẫn rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp duy trì vẻ ngoài sạch đẹp mà còn đảm bảo chức năng và kéo dài tuổi thọ của hệ thống vách ngăn.


