Vách ngăn vệ sinh CDF và Compact HPL lựa chọn phổ biến .
Vách ngăn vệ sinh phân biệt hai loại vật liệu này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết để phân biệt vách ngăn vệ sinh CDF và Compact HPL, giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp nhất.
Vách ngăn vệ sinh Compact HPL là gì?
Compact HPL (High-Pressure Laminate) là vật liệu cao cấp được tạo thành từ nhiều lớp giấy Kraft ép nén dưới nhiệt độ và áp suất cao, kết hợp với nhựa Phenolic. Bề mặt được phủ lớp Melamine chống trầy xước, chống nước và tạo độ bóng. Vách ngăn Compact HPL có độ dày từ 12mm đến 18mm.
Ưu điểm:
+ Độ bền cao, chịu lực tốt
+ Chống nước tuyệt đối, chống ẩm mốc
+ Khả năng chịu nhiệt tốt hơn CDF
+ Tính thẩm mỹ cao, bề mặt sang trọng
+ Tuổi thọ cao.
Nhược điểm:
+ Giá thành cao hơn CDF
+ Trọng lượng nặng hơn, khó tháo dỡ.
Vách ngăn vệ sinh CDF là gì?
CDF là viết tắt của Compact Density Fiberboard (tấm sợi gỗ mật độ cao). Vách ngăn vệ sinh CDF được sản xuất từ bột gỗ (chủ yếu là gỗ thông), keo và các chất phụ gia, ép dưới nhiệt độ và áp suất cao. Bề mặt vách ngăn được phủ lớp Melamine giúp tăng tính thẩm mỹ, chống trầy xước và chống ẩm. Vách ngăn CDF thường có độ dày 12mm hoặc 18mm
Ưu điểm:
+ Giá thành rẻ hơn Compact HPL
+ Dễ dàng thi công, lắp đặt
+ Trọng lượng nhẹ
+ Màu sắc đa dạng
+ Khả năng chống ẩm tốt.
Nhược điểm:
+ Độ bền không cao bằng Compact HPL
+ Khả năng chịu nước kém hơn, không phù hợp với môi trường ẩm ướt thường xuyên như phòng tắm.
Bảng so sánh vách ngăn vệ sinh CDF và Compact HPL
| Tiêu chí | Vách ngăn CDF | Vách ngăn Compact HPL |
| Chất liệu | Ván sợi gỗ ép với keo Phenolic | Các lớp giấy kraft và nhựa Phenolic |
| Độ dày phổ biến | 12mm – 18mm | 12mm – 18mm |
| Khả năng chịu nước | Chống ẩm tốt, không chịu được nước 100% | Chịu nước 100%, không bị ẩm mốc |
| Độ bền | Cao, chịu lực va đập tốt | Rất cao, bền hơn CDF trong môi trường ẩm |
| Mép cạnh khi cắt | Mịn nhưng hơi sần, màu đen xi | Rất mịn, màu đen xanh và bóng |
| Khả năng chịu nhiệt | Tốt | Rất tốt, cao hơn CDF |
| Trọng lượng | Nhẹ, dễ lắp đặt | Nặng hơn, khó khăn hơn khi lắp đặt |
| Đa dạng màu sắc | Nhiều màu tươi, số lượng màu nhiều | Đa dạng nhưng ít hơn CDF |
| Khả năng tháo lắp | Dễ dàng | Khó khăn hơn |
| Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn nhiều so với CDF |
| Phù hợp với | Vách ngăn toilet, kệ tủ, tủ locker, ghế chờ | Cả vách ngăn toilet và phòng tắm, bể bơi, spa |
Cách phân biệt vách ngăn vệ sinh CDF và Compact HPL
Phân biệt vách ngăn CDF và Compact HPL bằng mắt thường khá khó khăn vì bề ngoài chúng khá giống nhau. Tuy nhiên, có một số cách để phân biệt như sau:
+ So sánh trọng lượng: Tấm Compact HPL nặng hơn tấm CDF cùng kích thước.
+ Kiểm tra giá thành: Vách ngăn Compact HPL thường có giá cao hơn đáng kể so với vách ngăn CDF.
+ Quan sát cạnh cắt: Cạnh cắt của tấm CDF thường có màu đen xỉn, bề mặt sần hơn. Còn cạnh cắt của tấm Compact HPL có màu đen xanh, bề mặt mịn và bóng hơn.
+ Kiểm tra độ chịu nước: Nhỏ nước lên bề mặt hai loại vách ngăn. Tấm Compact HPL sẽ không thấm nước, trong khi tấm CDF có thể thấm nước sau một thời gian.


