Cung cấp dịch vụ thi công lắp đặt vách ngăn vệ sinh với các sản phẩm Laminate/Compact chất lượng cao từ các thương hiệu nổi tiếng như HPL, Maica, Formica, Polytech có khả năng chịu nước, bền bỉ vượt trội.
>Xem thêm: phu kien vach ngan nha ve sinh
Vách ngăn vệ sinh Compact HPL là gì
Cấu tạo của vách ngăn vệ sinh Compact HPL
Ưu điểm nổi bật của vách ngăn vệ sinh Compact HPL
-
Làm từ nhựa Phenolic, không độc hại, chống nấm mốc.
-
Rẻ hơn nhiều so với xây tường.
-
Chịu nước 100%, phù hợp môi trường ẩm ướt.
-
Chịu nhiệt đến 80°C mà không biến dạng.
-
Bề mặt phủ Melamine chống xước và dễ vệ sinh.
-
Với độ dày 12-18mm, tiết kiệm diện tích 14 lần và thời gian lắp đặt 8 lần.
-
Khoảng trống trên dưới giúp thoát nước nhanh, không gian thông thoáng.
-
Kết cấu đơn giản với phụ kiện inox 201 hoặc 304, dễ tháo lắp.
Báo giá chi tiết Tấm Compact HPL
Tấm Compact HPL thông thường có Độ dày phổ biến từ 12mm đến 18mm, kích thước đa dạng phù hợp nhiều ứng dụng. Bề mặt phủ Melamine hoặc Laminate tùy loại, mang lại khả năng chống trầy xước và chống mài mòn ở mức tốt.
Tấm có khả năng chống nước tuyệt đối 100%, chịu nhiệt và chịu lực tốt, phù hợp với môi trường ẩm ướt như nhà vệ sinh, phòng thí nghiệm. Tuy nhiên, trên thị trường có phân khúc tấm Compact nhẹ với lõi xốp hơn, dễ hút ẩm và giảm độ bền. Tấm Compact HPL chất lượng cao thường có trọng lượng tới 18kg/m² (cho tấm 12mm)
Bảng báo giá thi công vách ngăn vệ sinh Compact HPL 12mm – 18mm (kèm phụ kiện)
| Tên sản phẩm | Màu | Đơn giá (VND/m2) |
| Tấm Compact dày 12mm (Phụ kiện inox 201) | Ghi/kem | 710.000 – 780.000 |
| Vân gỗ | Khuyến mại 860.000 – 1.030.000 | |
| Các màu khác | 910.000 – 1.130.000 | |
| Tấm Compact dày 12mm (Phụ kiện inox 304) | Ghi/kem | 760.000 – 930.000 |
| Vân gỗ | Khuyến mại 880.000 – 1.080.000 | |
| Các màu khác | 960.000 – 1.180.000 | |
| Tấm Compact dày 18mm (Phụ kiện inox 201) | Ghi/kem | 1.130.000 – 1.230.000 |
| Tấm Compact dày 18mm (Phụ kiện inox 304) | 1.180.000 – 1.330.000 |
Báo giá chi tiết vách ngăn vệ sinh Compact Polytech – Tấm Compact Polytech mới nhất
Tấm Compact Polytech là dòng sản phẩm chất lượng cao, thường sản xuất tại Đài Loan hoặc Trung Quốc, có lõi đặc chịu lực, chịu nhiệt và chống cháy tốt. Bề mặt phủ Melamine hoặc Laminate chất lượng cao, mang lại khả năng chống trầy xước và bền màu trong thời gian dài.
Polytech có khả năng chống nước 100%, chịu được môi trường ẩm ướt khắc nghiệt, phù hợp với các công trình yêu cầu kỹ thuật cao như bệnh viện, phòng thí nghiệm. Giá thành thường cao hơn tấm Compact thông thường, nhưng thấp hoặc tương đương so với Formica
Bảng giá Vách ngăn vệ sinh chống nước Compact Polytech 12mm (Kèm phụ kiện)
| Sản phẩm | Phụ kiện | Đơn giá (Đồng/m2) |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm | INox 304 | 1.780.000 – 2.330.000 |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm | Aogao | 1.880.000 – 4.180.000 |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm | Hoode | 1.830.000 – 4.080.000 |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm | Skin Long | 2.180.000 – 4.480.000 |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm | Hafele | 2.480.000 – 4.580.000 |
(*) Tấm Compact Polytech làm vách ngăn vệ sinh là có một khổ duy nhất 1830 x 3660 mm với độ dày 12mm hoặc 18mm.
Báo giá chi tiết vách ngăn vệ sinh Compact Maica – Tấm Compact Maica mới nhất
Tấm Compact Maica là sản phẩm nhập khẩu từ Malaysia, nổi bật với lớp bề mặt Laminate dày hơn so với tấm Compact thông thường, giúp tăng khả năng chống trầy xước, chống bám bẩn và độ bền bề mặt vượt trội.
Khả năng chống nước gần như tuyệt đối (~99%), chịu nhiệt tốt và có độ bền va đập cao. Giá thành của tấm Maica thường cao hơn khoảng 2.5 lần so với tấm Compact HPL thông thường do chất lượng bề mặt và nhập khẩu từ nước ngoài.
Báo giá thi công Vách ngăn vệ sinh chống nước Compact Maica 12mm (Kèm phụ kiện)
| Sản phẩm | Phụ kiện | Đơn giá |
| (Đồng) | ||
| Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm | INox 304 | 1.780.000 – 2.330.000 |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm | Aogao | 1.880.000 – 4.180.000 |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm | Hoode | 1.830.000 – 4.080.000 |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm | Skin Long | 2.180.000 – 4.480.000 |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm | Hafele | 2.480.000 – 4.580.000 |
(*) Tấm Compact Maica có 2 khổ : 1850mm x 3670mm và 1850mm x 2450mm,độ dày thường là 12mm.
Báo giá chi tiết vách ngăn vệ sinh Compact Formica – Tấm Compact Formica mới nhất
Tấm Compact Formica là sản phẩm cao cấp nhất trong nhóm, được sản xuất tại Đài Loan hoặc Thái Lan, nổi bật với lớp bề mặt Laminate dày, chống trầy xước, chống bám bẩn và chịu nhiệt tốt.
Formica có khả năng chống nước tuyệt đối, bền màu, chịu được va đập và chống cháy lan trong giới hạn sử dụng. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các công trình sang trọng, bệnh viện, phòng sạch đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao.
Bảng giá thi công Vách ngăn vệ sinh chống nước Compact Formica 12mm (Kèm phụ kiện)
| Sản phẩm | Phụ kiện | Đơn giá (Đồng/m2) |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm | INox 304 | 1.680.000 – 2.330.000 |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm | Aogao | 1.780.000 – 3.830.000 |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm | Hoode | 1.780.000 – 3.830.000 |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm | Skin Long | 2.130.000 – 4.480.000 |
| Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm Hafele | Hafele | 2.330.000 – 4.630.000 |
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cả thi công vách ngăn vệ sinh Compact
Phụ kiện đi kèm
Phụ kiện nhập khẩu châu Âu đắt hơn 30-40% so với châu Á nhưng bền hơn. Bản lề tự đóng, khóa chỉ thị, chân đế inox 304 và thanh treo quần áo đều ảnh hưởng đáng kể đến giá thành.
Quy mô và địa điểm công trình
Diện tích lớn và vị trí khó tiếp cận làm tăng chi phí vận chuyển và nhân công. Công trình tại trung tâm thành phố hoặc tòa nhà cao tầng thường đắt hơn do điều kiện thi công phức tạp.
Độ dày và kích thước tấm Compact HPL
Độ dày từ 12mm đến 18mm, mỗi mức tăng 1mm làm giá tăng 8-12%. Tấm lớn không cần cắt ghép có giá cao hơn nhưng thẩm mỹ hơn và tăng tuổi thọ công trình.
Ứng dụng của vách ngăn vệ sinh Compact HPL
-
Khu vực vệ sinh công cộng như trung tâm thương mại, nhà ga, bến cảng, sân ga, công viên, khu du lịch, nhà hàng khách sạn,…
-
Trường học, bệnh viện, văn phòng, hội nghị, phòng khám, nhà máy, khu công nghiệp,…
-
Khu vực thay đồ và phòng tắm công cộng như bể bơi, trung tâm thể thao, cơ sở giải trí,…


